Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them elsewhere.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
A. unaccuracy (sai) => inaccuracy: không chính xác
B. falsehoodness (sai) => falsehoods: sự giả dối
C. inexactness: không chính xác
D. unfairness: không công bằng
=> veracity (n): tính xác thực >< inexactness
Tạm dịch: Trừ khi bạn lấy thông tin của mình từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của sự kiện cho đến khi bạn xác nhận chúng ở nơi khác.
Chọn C.