1.abroad/əˈbrɔːd/
(adv): ở nước ngoài
- She worked abroad for a year.
(Cô ấy làm việc ở nước ngoài trong một năm.)
- For a holiday abroad you need a valid passport.
(Đối với một kỳ nghỉ ở nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu hợp lệ.)
2.academic /ˌækəˈdemɪk/
(adj): thuộc về học thuật
- The students return in October for the start of the new academic year.
(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)
- The enrolment criteria are geographical rather than academic.
(Các tiêu chí tuyển sinh là thiên về địa lý hơn là học thuật.)
3.accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n): phòng ở
- Hotel accommodation is included in the price of your holiday.
(Chỗ ở của khách sạn được bao gồm trong giá của kỳ nghỉ của bạn.)
- First-class accommodation is available on all flights.
(Chỗ ở hạng nhất có sẵn trên tất cả các chuyến bay.)
4.achieve /əˈtʃiːv/
(v): đạt được
- He had finally achieved success.
(Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.)
- They could not achieve their target of less than 3% inflation.
(Họ không thể đạt được mục tiêu lạm phát dưới 3%.)
5.admission /ədˈmɪʃn/
(n): được nhận vào ở 1 ngôi trường
- They tried to get into the club but were refused admission.
(Họ đã cố gắng để có được vào câu lạc bộ nhưng đã bị từ chối nhập học.)
- She failed to gain admission to the university of her choice.
(Cô ấy đã không được nhận vào trường đại học mà mình chọn.)
6.analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/
(adj): phân tích
- She has a clear analytical mind.
(Cô ấy có một tâm trí phân tích rõ ràng.)
- Some students have a more analytical approach to learning.
(Một số sinh viên có cách tiếp cận phân tích hơn để học tập.)
7.baccalaureate/ˌbækəˈlɔːriət/
(n): kỳ thi tú tài
- He had great trouble in getting his baccalaureate.
(Anh ta gặp rắc rối lớn trong việc nhận được bằng tú tài.)
- He is going to take your baccalaureate.
(Anh ấy chuẩn bị tham gia kỳ thi tú tài.)
8.bachelor /ˈbætʃələ(r)/
(n): bằng cử nhân
- He graduated with a bachelor of science degree in business administration.
(Ông ấy tốt nghiệp cử nhân khoa học về quản trị kinh doanh.)
- She earned a bachelor of arts degree in 1979.
(Cô tốt nghiệp cử nhân về nghệ thuật năm 1979.)
9.broaden /ˈbrɔːdn/
(v): mở rộng, nới rộng
- Few would disagree that travel broadens the mind.
(Rất ít người không đồng ý rằng du lịch mở rộng tâm trí.)
- Spending a year working in the city helped to broaden his horizons.
(Dành một năm làm việc trong thành phố đã giúp mở rộng tầm nhìn của anh ấy.)
10.campus /ˈkæmpəs/
(n): khuôn viên
- She lives on campus.
(Cô ấy sống trong khuôn viên trường.)
- Freshmen at many universities are not allowed to live off campus.
( Sinh viên năm nhất tại nhiều trường đại học không được phép sống ngoài khuôn viên trường.)
11.collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/
(n): cộng tác
- It was a collaboration that produced extremely useful results.
(Đó là một sự hợp tác đã tạo ra kết quả cực kỳ hữu ích.)
- The government worked in close collaboration with teachers on the new curriculum.
(Chính phủ đã phối hợp chặt chẽ với các giáo viên về chương trình giảng dạy mới.)
12.college /ˈkɒlɪdʒ/
(n): cao đẳng / đại học
- She's at college.
(Cô ấy đang học đại học.)
- He's hoping to go to college next year.
(Anh ấy hy vọng sẽ học đại học vào năm tới.)
13.consult /kənˈsʌlt/
(v): tham khảo
- If the pain continues, consult your doctor.
(Nếu cơn đau vẫn tiếp tục, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.)
- Have you consulted your lawyer about this?
(Bạn đã tham khảo luật sư của bạn về điều này chưa?)
14.coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/
(n): điều phối viên
- The campaign needs an effective coordinator.
(Chiến dịch cần một điều phối viên hiệu quả.)
- We've just appointed a coordinator who will oversee the whole project.
(Chúng tôi vừa bổ nhiệm một điều phối viên sẽ giám sát toàn bộ dự án.)
15.dean /diːn/
(n): chủ nhiệm khoa
- He was appointed dean of the faculty of theology at London University.
(Ông ấy được bổ nhiệm làm hiệu trưởng khoa thần học tại Đại học London.)
- Langer is the dean of the law school.
(Langer là chủ nhiệm khoa của trường luật.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 11