1. air /eə(r)/
(v): phát thanh/ hình
- The show will be aired next Tuesday night.
(Chương trình sẽ được phát vào tối thứ 3 tuần tới.)
- The program aired last week.
(Chương trình đã phát sóng tuần trước.)
2. audience /ˈɔːdiəns/
(n): khán, thính giả
- The audience was/were clapping for 10 minutes.
(Khán giả đã vỗ tay trong 10 phút.)
- The debate was televised in front of a live audience.
(Cuộc tranh luận được truyền hình trước khán giả trực tiếp.)
3. biography /baɪˈɒɡrəfi/
(n): tiểu sử
- He wrote a biography of Winston Churchill.
(Ông viết tiểu sử của Winston Churchill.)
4. celebrity /səˈlebrəti/
(n): người nổi tiếng
- Being recognized in the street is part of being a celebrity.
(Bị nhận ra trên đường phố là một phần của một người nổi tiếng.)
5. composer /kəmˈpəʊzə(r)/
(n): nhà soạn phim
- Verdi was a prolific composer of operas.
(Verdi là một nhà soạn nhạc tuyệt vời của vở opera.)
6. contest /ˈkɒntest/
(n): cuộc thi
- She's won a lot of beauty contests.
( Cô ấy đã thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.)
7. global smash hit: thành công lớn trên thế giới
- His album became a global smash hit.
( Album của anh ấy đã trở thành một thành công lớn trên thế giới.)
8. judge /dʒʌdʒ/
(n): ban giám khảo
- The judge sentenced him to five years in prison.
(Thẩm phán đã kết án anh ta năm năm tù.)
9. process /ˈprəʊses/
(n): quy trình
- We're in the process of selling our house.
(Chúng tôi đang trong quá trình bán nhà của chúng tôi.)
- Find which food you are allergic to by a process of elimination.
(Tìm thức ăn nào bạn bị dị ứng với một quá trình loại bỏ.)
10. release /rɪˈliːs/
(v): công bố, giải thoát
- Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage.
(Nhân viên cứu hỏa mất hai giờ để giải phóng tài xế từ đống đổ nát.)
- She burst into tears, releasing all her pent-up emotions.
(Cô ấy bật khóc, giải phóng tất cả cảm xúc của mình.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 10