He only had time to ______ into the report. He couldn’t read it thoroughly.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Cụm động từ
Giải chi tiết:
read sth into sth: to think that something means more than it really does (nghĩ rằng điều gì đó có ý nghĩa hơn sự thật ý nghĩa của nó)
dip into sth: to read or watch only parts of something (chỉ đọc hoặc xem các phần của thứ gì đó - xem lướt qua)
break into sth: to enter a building by force; to open a car, etc. by force (vào tòa nhà bằng vũ lực; mở ô tô, v.v. bằng vũ lực – đột nhập)
Tạm dịch: Anh chỉ có thời gian để xem lướt qua báo cáo. Anh ấy không thể đọc kỹ.
Chọn C.