His father used to be a ________ professor at the university. Many students worshipped him.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
A. distinct (adj): khác biệt
B. distinctive (adj): nổi bật
C. distinguishing (adj): phân biệt
D. distinguished (adj): được ngưỡng mộ
Tạm dịch: Cha của anh ấy từng là một giáo sư được ngưỡng mộ ở trường đại học. Nhiều sinh viên đã tôn sùng ông ấy.
Chọn D.