The word "supported" is closest in meaning to _______.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải chi tiết:
Từ "supported" gần nghĩa nhất với _______.
A. upheld: đề cao, ủng hộ, xác nhận
B. investigated: phân tích
C. finished: kết thúc
D. adjusted: điều chỉnh
=> support (v): ủng hộ = uphold
Thông tin: If observations confirm the scientists' predictions, the theory is supported.
Tạm dịch: Nếu các quan sát xác nhận dự đoán của các nhà khoa học, lý thuyết này được ủng hộ.
Chọn A.