Skip to main content
Đáp án đề thi
THPT Quốc Gia 2021
Luyện Tập 247
Trang chủ
Blog
Lý thuyết
Lớp 12
Hỏi đáp
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 8
Tổng ôn tập
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Site Search
Toggle Mobile Menu
MÔN TOÁN
MÔN LÝ
MÔN HÓA
MÔN SINH
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
MÔN SỬ
MÔN ĐỊA
MÔN GDCD
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 12
UNIT 1: HOME LIFE
A.1.
Từ vựng – Home life (phần 1)
A.2.
Từ vựng - Home life (Phần 2)
A.3.
Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
A.4.
PAST SIMPLE (Thì quá khứ đơn)
A.5.
Mối liên hệ giữa thì hiên tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
A.6.
Thì quá khứ tiếp diễn
A.7.
Mối liên hệ giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
A.8.
Ngữ âm: Cách phát âm đuôi -s/-es
A.9.
Reading: Điền vào chỗ trống
A.10.
Reading: Đọc hiểu
A.11.
Listening: Nghe hiểu về đề tài gia đình.
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
B.1.
Từ vựng – Cultural diversity (Phần 1)
B.2.
Từ vựng – Cultural diversity (Phần 2)
B.3.
PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)
B.4.
PRESENT PROGRESSIVE (Thì hiện tại tiếp diễn )
B.5.
PRESENT PERFECT CONTINUOUS ( Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
B.6.
PAST PERFECT TENSE (Thì quá khứ hoàn thành)
B.7.
PAST PERFECT CONTINUOUS TENSE (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
B.8.
FUTURE SIMPLE TENSE (Thì tương lai đơn)
B.9.
FUTURE CONTINUOUS TENSE (Thì tương lai tiếp diễn)
B.10.
FUTURE PERFECT TENSE. (Thì tương lai hoàn thành)
B.11.
NEAR FUTURE TENSE. ( Thì tương lai gần)
B.12.
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI “-ed”
B.13.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
B.14.
Reading: Đọc hiểu
B.15.
Listening
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
C.1.
Từ vựng - Ways of socialising
C.2.
Ngữ pháp: Câu tường thuật
C.3.
Ngữ âm: Trọng âm của từ 2 âm tiết.
C.4.
Reading: Điền vào chỗ trống
C.5.
Reading: Đọc hiểu
C.6.
Listening
UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
D.1.
Từ vựng - School education system
D.2.
PASSIVE VOICE (Câu bị động)
D.3.
Ngữ âm: Trọng âm của từ 3 âm tiết.
D.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
D.5.
Reading: Đọc hiểu
D.6.
Listening
UNIT 5: HIGHER EDUCATION
E.1.
Từ vựng - Higher Education
E.2.
Conditional sentences (Câu điều kiện )
E.3.
STRESS IN WORDS OF MORE THAN THREE-SYLLABLES (Trọng âm của từ 3 âm tiết trở lên)
E.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
E.5.
Reading: Đọc hiểu
E.6.
Listening
UNIT 6: FUTURE JOBS
F.1.
Từ vựng - Future Jobs
F.2.
Từ vựng - Future Jobs (Phần 2)
F.3.
RELATIVE CLAUSES (Mệnh đề quan hệ)
F.4.
Cách đọc âm mạnh và âm yếu của liên từ và giới từ
F.5.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
F.6.
Reading: Đọc hiểu
F.7.
Listening
UNIT 7. ECONOMIC REFORMS
G.1.
Từ vựng - Economic reforms
G.2.
CONJUNCTION: ALTHOUGH/EVEN THOUGH (Liên từ: Mặc dù)
G.3.
Ngữ âm
G.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
G.5.
Reading: Đọc hiểu
G.6.
Listening
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
H.1.
Từ vựng - Life in the future
H.2.
Từ vựng - Life in the future (Phần 2)
H.3.
PREPOSITIONS & ARTICLES (Giới từ và mạo từ)
H.4.
Ngữ âm
H.5.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
H.6.
Reading: Đọc hiểu
H.7.
Listening
H.8.
Writing
UNIT 9: DESERTS
I.1.
Từ vựng - Deserts
I.2.
Liên từ: so, but, however, therefore
I.3.
Ngữ âm: Dạng đầy đủ và rút gọn của trợ từ
I.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
I.5.
Reading: Đọc hiểu
I.6.
Listening
I.7.
Writing
UNIT 10: ENDANGERED SPECIES
J.1.
Từ vựng - Endangered species
J.2.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu
J.3.
Ngữ âm: Nhịp điệu
J.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
J.5.
Reading: Đọc hiểu
J.6.
Listening
UNIT 11: BOOKS
BA.1.
Từ vựng - Books
BA.2.
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu:
BA.3.
Ngữ âm: Nhịp điệu
BA.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
BA.5.
Reading: Đọc hiểu
BA.6.
Listening
UNIT 12: WATER SPORTS
BB.1.
Ngữ pháp: Nội động từ và ngoại động từ
BB.2.
Ngữ âm: Nuốt âm
BB.3.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
BB.4.
Reading: Đọc hiểu
BB.5.
Listening
UNIT 13: THE 22nd SEA GAMES
BC.1.
Từ vựng - The 22nd sea games
BC.2.
Ngữ pháp: So sánh kép
BC.3.
Ngữ âm: Nối âm
BC.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
BC.5.
Reading: Đọc hiểu
BC.6.
Listening
BC.7.
Writing
UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
BD.1.
Từ vựng - International organizations
BD.2.
Ngữ pháp: Ngữ động từ
BD.3.
Ngữ âm: Ngữ điệu xuống
BD.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
BD.5.
Reading: Đọc hiểu
BD.6.
Listening
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
BE.1.
Ngữ pháp: Ngữ động từ
BE.2.
Ngữ âm: Ngữ điệu lên
BE.3.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
BE.4.
Listening
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
BF.1.
Từ vựng - The association of southeast asian nations
BF.2.
Ngữ pháp: Mệnh đề trang ngữ chỉ thời gian
BF.3.
Ngữ âm: Ngữ điệu lên - xuống
BF.4.
Reading: Điền từ vào chỗ trống
BF.5.
Reading: Đọc hiểu
BF.6.
Writing
BF.7.
Listening