1. anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/
(n): lễ kỉ niệm
- We always celebrate our wedding anniversary with dinner in an expensive restaurant.
(Chúng tôi luôn tổ chức lễ kỉ niệm ngày cưới với bữa tối ở 1 nhà hàng sang trọng.)
- It was their 25th wedding anniversary last week.
(Lễ kỉ niệm 25 năm ngày cưới của họ được diễn ra vào tuần trước.)
2. carnival /ˈkɑː.nɪ.vəl/
(n): lễ hội = festival
- There's a real carnival atmosphere in the streets.
(Không khí lễ hội thực sự ở trên những con phố.)
- this summer’s carnival of sport
(Lễ hội thể thao mùa hè)
3. ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/
(n): nghi lễ
- She was in a graduation ceremony.
(Cô ấy ở lễ tốt nghiệp)
- The royal guests were welcomed with pomp and ceremony.
(những vị khách hoàng ra được chào đón với lễ nghi.)
4. commemorate /kəˈmeməreɪt/
(v): tưởng niệm, tưởng nhớ, kỉ niệm (sự kiện lớn)
- A statue has been built to commemorate the 100th anniversary of the poet's birthday.
(Bức tương được xây dựng để tưởng nhớ 100 năm ngày sinh của nhà thơ ấy.)
- The school commemorated the 20th anniversary of the founding of the school.
(Ngôi trường này đã tổ chức lễ kỉ niệm 20 năm ngày thành lập.)
5. command /kəˈmɑːnd/
(v/n): ra lệnh, mệnh lệnh
- He obeys her every command.
(Anh ta tuân theo mọi mệnh lệnh của cô ấy.)
- The officer commanded his men to complete the task.
(Người sếp lệnh cho nhân viên phải hoàn thành nhiệm vụ.)
6. companion /kəmˈpæn.jən/
(n): người đồng hành
- The dog has been her companion these past ten years.
(Con chó này là bạn đồng hành của cô ấy trong những năm qua)
- She went travelling with a female companion.
(Cô ấy đi du lịch với người đồng hành là nữ của mình.)
7. defeat /dɪˈfiːt/
(v): đánh bại
- They defeated the Italian team and reached the final.
(Họ đánh bại đội tuyển của Ý và tiến vào chung kết)
- The team were overwhelmingly defeated in yesterday's game.
(Đội này bị đánh bại một cách lấn át ở trận đấu tối qua.)
8. emperor /ˈem.pər.ər/
(n): hoàng đế, vua
- He'd dressed himself up as a Roman emperor for the fancy-dress party.
(Anh ta mặc một bộ trang phục của Vua La Mã trong buổi tiệc hóa trang.)
- He became emperor in 27 BCE.
(Ông ấy trở thành vua vào năm 27 trước công nguyên)
9. invader /ɪnˈveɪ.dər/
(n): quân xâm lược
- The foreign invaders were finally defeated .
(Quân xâm lược ngoại quốc cuối cùng cũng bị đánh bại.)
- They prepared to repel the invaders.
(Họ chuẩn bị để đẩy lùi quân xâm lược.)
10. lantern /ˈlæn.tən/
(n): đèn lồng
11. procession /prəˈseʃ.ən/
(n): đám rước, diễu hành
- The festival will open with a procession led by the mayor.
(Lễ hội sẽ được bắt đầu bằng 1 lễ rước dẫn dắt bởi ngài thị trưởng.)
- a wedding procession
(Lễ rưới dâu)
12. preserve /prɪˈzɜːv/
(v): bảo tồn, bảo quản
- It's our duty to preserve the planet for future generations.
(Đó là trách nhiệm của chúng ta bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.)
- I preserve the food in a fridge.
(Tôi bảo quản thức ăn trong tủ lạnh.)
13. ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/
(n): nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
- Coffee and the newspaper are part of my morning ritual.
(Cà phê và báo là một phần của nghi thức buổi sáng của tôi)
- She objects to the ritual of organized religion.
(Cô ấy tuân theo nghi lễ của tôn giáo)
14. royal court music:
(n.phr): nhã nhạc cung đình
15. scenery /ˈsiː.nər.i/
(n): phong cảnh, cảnh quan
- They stopped at the top of the hill to admire the scenery.
(Họ dừng chân ở đỉnh núi để ngắm phong cảnh)
- The scenery really was beautiful.
(Phong cảnh ở đó thực sự rất đẹp)
15. worship /ˈwɜː.ʃɪp/
(n): tôn thờ, thờ cúng
- On the island the people worshipped different gods.
(Ở trên hòn đảo, người dân thờ cúng những vị thần khác nhau)
- The churches were built to worship God.
(Những nhà thời được xây dựng để tôn thời chúa trời)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 8