Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

TỪ VỰNG - UNIT 5: FESTIVALS IN VIET NAM

TỪ VỰNG - UNIT 5: FESTIVALS IN VIET NAM

1. anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/    

(n): lễ kỉ niệm

- We always celebrate our wedding anniversary with dinner in an expensive restaurant.

(Chúng tôi luôn tổ chức lễ kỉ niệm ngày cưới với bữa tối ở 1 nhà hàng sang trọng.)

- It was their 25th wedding anniversary last week.

(Lễ kỉ niệm 25 năm ngày cưới của họ được diễn ra vào tuần trước.)

2. carnival  /ˈkɑː.nɪ.vəl/   

(n): lễ hội = festival

- There's a real carnival atmosphere in the streets.

(Không khí lễ hội thực sự ở trên những con phố.)

- this summer’s carnival of sport

(Lễ hội thể thao mùa hè)

3. ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/   

(n): nghi lễ

- She was in a graduation ceremony.

(Cô ấy ở lễ tốt nghiệp)

- The royal guests were welcomed with pomp and ceremony.

(những vị khách hoàng ra được chào đón với lễ nghi.)

4. commemorate /kəˈmeməreɪt/   

(v): tưởng niệm, tưởng nhớ, kỉ niệm (sự kiện lớn)

- A statue has been built to commemorate the 100th anniversary of the poet's birthday.

(Bức tương được xây dựng để tưởng nhớ 100 năm ngày sinh của nhà thơ ấy.)

- The school commemorated the 20th anniversary of the founding of the school.

(Ngôi trường này đã tổ chức lễ kỉ niệm 20 năm ngày thành lập.)

5. command /kəˈmɑːnd/   

(v/n): ra lệnh, mệnh lệnh

- He obeys her every command.

(Anh ta tuân theo mọi mệnh lệnh của cô ấy.)

- The officer commanded his men to complete the task.

(Người sếp lệnh cho nhân viên phải hoàn thành nhiệm vụ.)

6. companion /kəmˈpæn.jən/   

(n): người đồng hành

- The dog has been her companion these past ten years.

(Con chó này là bạn đồng hành của cô ấy trong những năm qua)

- She went travelling with a female companion.

(Cô ấy đi du lịch với người đồng hành là nữ của mình.)

7. defeat /dɪˈfiːt/   

(v): đánh bại

- They defeated the Italian team and reached the final.

(Họ đánh bại đội tuyển của Ý và tiến vào chung kết)

- The team were overwhelmingly defeated in yesterday's game.

(Đội này bị đánh bại một cách lấn át ở trận đấu tối qua.)

8. emperor /ˈem.pər.ər/    

(n): hoàng đế, vua

- He'd dressed himself up as a Roman emperor for the fancy-dress party.

(Anh ta mặc một bộ trang phục của Vua La Mã trong buổi tiệc hóa trang.)

- He became emperor in 27 BCE.

(Ông ấy trở thành vua vào năm 27 trước công nguyên)

9. invader /ɪnˈveɪ.dər/   

(n): quân xâm lược

- The foreign invaders were finally defeated .

(Quân xâm lược ngoại quốc cuối cùng cũng bị đánh bại.)

- They prepared to repel the invaders.

(Họ chuẩn bị để đẩy lùi quân xâm lược.)

10. lantern /ˈlæn.tən/   

(n): đèn lồng

 

11. procession /prəˈseʃ.ən/   

 (n): đám rước, diễu hành

- The festival will open with a procession led by the mayor.

(Lễ hội sẽ được bắt đầu bằng 1 lễ rước dẫn dắt bởi ngài thị trưởng.)

- a wedding procession

(Lễ rưới dâu)

12. preserve /prɪˈzɜːv/   

(v): bảo tồn, bảo quản

- It's our duty to preserve the planet for future generations.

(Đó là trách nhiệm của chúng ta bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.)

- I preserve the food in a fridge.

(Tôi bảo quản thức ăn trong tủ lạnh.)

13. ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/   

(n): nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)

- Coffee and the newspaper are part of my morning ritual.

(Cà phê và báo là một phần của nghi thức buổi sáng của tôi)

- She objects to the ritual of organized religion.

(Cô ấy tuân theo nghi lễ của tôn giáo)

14. royal court music      

(n.phr): nhã nhạc cung đình

 

15. scenery /ˈsiː.nər.i/   

 (n): phong cảnh, cảnh quan

- They stopped at the top of the hill to admire the scenery.

(Họ dừng chân ở đỉnh núi để ngắm phong cảnh)

- The scenery really was beautiful.

(Phong cảnh ở đó thực sự rất đẹp)

15. worship /ˈwɜː.ʃɪp/   

(n): tôn thờ, thờ cúng

- On the island the people worshipped different gods.

(Ở trên hòn đảo, người dân thờ cúng những vị thần khác nhau)

- The churches were built to worship God.

(Những nhà thời được xây dựng để tôn thời chúa trời)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 8