Skip to main content
Đáp án đề thi
THPT Quốc Gia 2021
Luyện Tập 247
Trang chủ
Blog
Lý thuyết
Lớp 12
Hỏi đáp
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 8
Tổng ôn tập
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Site Search
Toggle Mobile Menu
MÔN TOÁN
MÔN LÝ
MÔN HÓA
MÔN SINH
MÔN VĂN
MÔN TIẾNG ANH
MÔN SỬ
MÔN ĐỊA
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 8
UNIT 1 - LEISURE ACTIVITIES
A.1.
TỪ VỰNG - UNIT 1 - HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ
A.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 1 - VERBS OF LIKING
A.3.
NGỮ ÂM - UNIT 1 - CỤM ÂM /br/ Và /pr/
A.4.
KĨ NĂNG ĐỌC VÀ ĐIỀN TỪ
A.5.
KĨ NĂNG VIẾT BÀI
UNIT 2 - LIFE IN THE COUNTRYSIDE
B.1.
TỪ VỰNG - UNIT 2 - CUỘC SỐNG Ở NÔNG THÔN
B.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 2 - ÔN TẬP SO SÁNH HƠN VỚI TÍNH TỪ
B.3.
NGỮ PHÁP - UNIT 2 - SO SÁNH VỚI TRẠNG TỪ
B.4.
NGỮ ÂM - UNIT 2 - CỤM ÂM /bl/ VÀ /cl/
UNIT 3 - PEOPLES OF VIETNAM
C.1.
TƯ VỰNG - UNIT 3 - CON NGƯỜI VIỆT NAM
C.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 3 - WH- QUESTIONS (CÂU HỎI CÓ TỪ ĐỂ HỎI)
C.3.
NGỮ PHÁP - UNIT 3 - MẠO TỪ A, AN VÀ THE
C.4.
NGỮ ÂM - UNIT 3 - CỤM PHỤ ÂM /sk/, /sp/ và /st/
C.5.
WRITING - UNIT 3 - WRITE A PARAGRAPH
UNIT 4 - OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
D.1.
TỪ VỰNG - UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
D.2.
NGỮ PHÁP - ÔN TẬP: SHOULD/SHOULDN’T
D.3.
NGỮ PHÁP - ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU: HAVE TO & MUST
D.4.
NGỮ ÂM - CỤM ÂM /spr/ VÀ/str/
D.5.
KĨ NĂNG ĐỌC VÀ ĐIỀN TỪ
D.6.
KĨ NĂNG VIẾT - UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
UNIT 5 - FESTIVALS IN VIETNAM
E.1.
TỪ VỰNG - UNIT 5: FESTIVALS IN VIET NAM
E.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 5: ÔN TẬP CÂU ĐƠN VÀ CÂU GHÉP
E.3.
NGỮ PHÁP - UNIT 5: CÂU PHỨC
E.4.
NGỮ ÂM: UNIT 5: TRỌNG ÂM CỦA TỪ CÓ ĐUÔI -ION VÀ -IAN
E.5.
KĨ NĂNG VIẾT - UNIT 5
UNIT 6 - FOLK TALES
F.1.
TỪ VỰNG - UNIT 6: FOLK TALES
F.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 6: PAST SIMPLE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)
F.3.
NGỮ PHÁP - UNIT 6: PAST CONTINUOUS (THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)
F.4.
NGỮ PHÁP - PHÂN BIỆT QUÁ KHỨ ĐƠN & QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
F.5.
NGỮ ÂM - UNIT 6: NGỮ ĐIỆU TRONG CÂU CẢM THÁN
UNIT 7 - POLLUTION
G.1.
TỪ VỰNG - UNIT 7: POLLUTION
G.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 7: CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI I
G.3.
NGỮ PHÁP - UNIT 7: CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI II
G.4.
NGỮ ÂM - UNIT 7: TRỌNG ÂM CỦA TỪ CÓ ĐUÔI -AL VÀ -IC
UNIT 8 - ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
H.1.
TỪ VỰNG - UNIT 8: CÁC QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH
H.2.
Ngữ pháp - Ôn tập các thì hiện tại
H.3.
Ngữ pháp - Thì hiện tại mang nghĩa tương lai
H.4.
Ngữ âm - Trọng âm các từ tận cùng -ee & -ese
UNIT 9 - NATURAL DISASTERS
I.1.
TỪ VỰNG - UNIT 9: NATURAL DISASTER
I.2.
NGỮ PHÁP - UNIT 9: CÂU BỊ ĐỘNG
I.3.
NGỮ PHÁP - UNIT 9: THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
I.4.
NGỮ ÂM - TRỌNG ÂM CỦA TỪ CÓ KẾT THÚC –LOGY VÀ -GRAPHY
UNIT 10 - COMMUNICATION
J.1.
Từ vựng - Phương tiện giao tiếp
J.2.
Ngữ pháp - Thì tương lai tiếp diễn
J.3.
Ngữ âm - Trọng âm từ tận cùng -ity và itive
J.4.
Ngữ pháp - Verb + to-infinitive (to V)
UNIT 11 - SCIENCE AND TECHNOLOGY
BA.1.
Từ vựng - Khoa học và công nghệ
BA.2.
Ngữ pháp - Ôn tập các thì tương lai
BA.3.
Ngữ pháp - Lời nói gián tiếp của câu trần thuật
BA.4.
Ngữ âm - Trọng âm của các từ chứa tiền tố -un, -im
UNIT 12 - LIFE ON OTHER PLANETS
BB.1.
Từ vựng - Cuộc sống trên các hành tinh khác
BB.2.
Câu tường thuật dạng câu hỏi
BB.3.
Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu : MIGHT & MAY