Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

TỪ VỰNG - UNIT 7- RECIPES AND EATING HABITS

TỪ VỰNG - UNIT 7- RECIPES AND EATING HABITS

1. chop /tʃɒp/   

(v): thái

- Chop (up) the onions and carrots.

(Thái hành và cà rốt)

- Add some fresh parsley, finely chopped.

(Thêm vào một chút rau mùi được thái rất đẹp.)

2. combine /kəmˈbaɪn/   

(v): kết hợp

- Combine all the ingredients in a bowl.

(Kết hợp tất cả những nguyên liệu vào trong bát)

- Combine the eggs with a little flour.

(Trộn những quả trứng với một chút bột.)

3. deep-fry /ˌdiːpˈfraɪ/   

(v): chiên ngập dầu

- deep-fried chicken

(Gà chiên ngập dầu.)

4. dip: /dɪp/   

(v): nhúng

- The fruit had been dipped in chocolate.

(Hoa quả được nhúng trong sô cô la.)

- Dip the fish in the batter, then drop it into the hot oil.

(Nhúng cá vào bốt sau đó cho vào dầu nóng.)

5. flavour /ˈfleɪvər/   

(n): vị, hương vị

- The tomatoes give extra flavor to the sauce.

(Cà chua làm tăng thêm mùi vị cho nước sốt.)

- It is stronger in flavor than many other aged cheeses.

(Nó có vị nồng hơn nhiều phô mai lâu đời.)

6. garnish: /ˈɡɑrnɪʃ/   

(v): trang trí món ăn

- Garnish the chicken with almonds.

(Trang trí món gà với quả hạnh.)

- Soup garnished with croutons.

(Súp được trang trí với bánh mì ăn kèm)

7. grate: /ɡreɪt/   

(v) mài, nạo

- Grate the cheese and sprinkle it over the tomatoes.

(Mài một chút phô mai và rắc nó lên cà chua)

8. ingredient /ɪnˈɡridiənt/   

(n): nguyên liệu tạo nên món ăn

- Coconut is a basic ingredient for many curries.

(Dừa là một nguyên liệu chính cho nhiều món cà ri)

- Mix all the ingredients in a bowl.

(Trộn tất cả những nguyên liệu vào trong 1 cái bát)

9. marinate: /ˈmærəˌneɪt/   

(v): ướp

- Leave the meat to marinate in the fridge overnight.

(Cho thịt đã ướp vào tủ qua đêm.)

- Marinate the chicken in white wine for a couple of hours before frying.

(Ướp gà với rượu trắng trong vài giờ.)

10. peel /piːl/   

(v): gọt

- Could you peel the carrots?

(Bạn có thể gọt cà rốt không?)

- I was peeling potatoes in the kitchen when he called.

(Tôi đang gọt khoai tây trong bếp khi anh ta gọi.)

11. purée: /pyʊˈreɪ/   

(v) xay nhuyễn

- Purée the strawberries in the liquidizer and add the lightly whipped cream.

(Xay nhuyễn dâu tây trong máy xay và thêm vào một chút kem bánh.)

- The first solid food she gave her baby was puréed carrot.

(Món ăn dặm cho đứa bé là cà rốt xay nhuyễn.)

12. shallot /ʃəˈlɒt/   

(n): hành khô

- Marinate the chicken with shallot.

(Ướp thịt gà với hành khô.)

13. simmer /ˈsɪmər/   

(v): ninh nhỏ lửa

- Simmer the sauce gently for 10 minutes.

(Ninh nước sốt trong 10 phút)

- Leave the soup to simmer.

(Để súp được ninh nhỏ lửa.)

14. slice /slaɪs/   

(v): thái lát

- Cut the meat into thin slices.

(Thái thịt thành những miếng lát

- Slice the mushrooms thinly and fry in butter.

(Thái nấm mỏng và chiên trong bơ)

15. spicy /ˈspaɪ.si/   

(adj): cay

- Do you like spicy food?

(Bạn có thích đồ ăn cay không?)

- I love Creole cooking, so hot and spicy.

(Tôi thích cách nấu ăn của Creole, nóng và cay)

16. sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/   

(v): rắc

- Sprinkle a few herbs on the pizza.

(Rắc một chút thảo mộc lên pizza)

- I sprinkled some sugar on top of the cake.

(Tôi rắc một chút đường lên trên cái bánh)

17. starter /ˈstɑː.tər/   

(n): món khai vị

- We had soup as a starter.

(Chúng tôi ăn canh như món khai vị)

- I ordered a starter of smoked salmon.

(Tôi gọi món khai vị là cá hồi xông khói.)

18. steam /stiːm/   

(v): hấp

- steamed vegetables

(Rau củ hấp)

19. stew /stjuː/   

(v): hầm

- She prepared a hearty stew for dinner.

(Cô ấy chuẩn bị món tim hầm cho bữa tối)

20. stir-fry /ˈstɜː.fraɪ/   

(V): chiên qua

- Stir-fry the chicken for one minute, then add the vegetables.

(Chiên qua gà khoảng 1 phút sau đó thêm rau)

21. tender /ˈten.dər/   

(adj): mềm

- My steak was beautifully tender.

Bít tết mềm vừa phải

22. versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/   

(adj): đa dụng

- This is a very versatile recipe - you can double the portions for a party.

(Đây là công thức đa dụng, bạn có thể làm gấp đôi lượng cho buổi tiệc)

- Eggs are easy to cook and are an extremely versatile food.

(Trứng có thể dễ dàng được nấu và là một món ăn đa dụng)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 9