1. active /ˈæktɪv/
(adj): năng động
- Although he's nearly 80, he is still very active.
(Mặc dù ông ấy gần 80 tuổi những ông vẫn còn rất năng động)
- Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle.
(Trước thế hệ hiện đại ngày nay, con người có lối sống rất năng động và thiên về thể lực)
2. caring /ˈkeərɪŋ/
(adj): chu đáo
- She's a very caring mother.
(Bà ấy là một người mẹ chu đáo)
- Children need a caring environment.
(Trẻ em cần được sống trong môi trường được quan tâm chăm sóc)
3. clever / ˈklevə(r)/
(adj): thông minh
- Judy has never been very clever, but she tries hard.
(Judy không thông minh nhưng cô ấy đã cố gắng rất nhiều)
4. confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adj) tự tin
- She was in a relaxed, confident mood.
(Cô ấy đang cảm thấy rất tự tin và thoải mái)
- He is confident to speak in front of the other students.
(Bạn ấy rất tự tin khi phát biểu trước các học sinh khác)
5. curious /ˈkjʊəriəs/
(adj): tò mò
- He is such a curious boy, always asking questions.
(Anh ấy là một cậu bé rất tò mò, luôn luôn hỏi những câu hỏi.)
- They were very curious about the people who lived upstairs.
(Họ tò mò về những người sống ở tầng trên)
6. friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
- Mary is a warm and friendly girl.
(Mary là một cô gái ấm áp và thân thiện)
- Everyone was very friendly towards me.
(Mọi người đều thân thiện đối với tôi)
7. generous /ˈdʒenərəs/
(adj): rộng rãi, rộng lượng
- It was generous of you to lend me the money.
(Bạn thật rộng rãi khi đã cho tôi mượn tiền)
8. patient / ˈpeɪʃnt/
(adj): kiên nhẫn
- Dinner will be ready in half an hour - just be patient!
(Bữa tối sẽ sẵn sàng trong nửa tiếng nữa, hãy kiên nhẫn chờ nhé!
9. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/
(n): tính cách
- The children all have very different personalities.
(Mỗi đứa trẻ đều có tính cách riêng.)
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/
(adj): đáng tin
- We are looking for someone who is reliable and hard-working.
(Chúng tôi đang tìm kiếm người đáng tin và chăm chỉ)
- A reliable friend is a good friend.
(Một người bạn đáng tin là một người bạn tốt.)
11. responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj); có trách nhiệm
- He is a responsible person.
(Anh ta là người có trách nhiệm.)
- Who is responsible for this work?
(Ai chịu trách nhiệm cho công việc này?)
12. serious /ˈsɪəriəs/
(adj): nghiêm túc
- I'm afraid I'm not a very serious person.
(Tôi sợ rằng mình không phải là người nghiêm túc.)
13. shy /ʃaɪ/
(adj) xấu hổ
- Don't be shy—come and say hello.
(Đừng xấu hổ, đến đây và nói xin chào nào!)
- She was too shy to ask anyone for help.
(Cô ấy rất ngại hỏi sự giúp đỡ của người khác)
14. talkative /ˈtɔːkətɪv/
(adj): nhiều chuyện
- He's not very talkative, is he?
(Anh ta không phải là người nhiều chuyện có phải không?)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6