1. Cấu trúc
a. Câu khẳng định
S + will be able to + V nguyên thể
Ví dụ: She will be able to swim at that age of 7. (Cô ấy sẽ có thể bơi khi 7 tuổi.)
b.Câu phủ định
S + won’t be able to + V nguyên thể
Ví dụ: She won’t be able to visit Korea next year. (Cô ấy sẽ không thể đến thăm Hàn Quốc vào năm tới.)
c. Câu nghi vấn
Will + S + be able to + V nguyên thể?
Yes, S + will
No, S + won’t
Ví dụ:
Will she be able to pass the exam? (Liệu cô ấy có thể vượt qua kỳ thi?)
Yes, she will/ No, she won’t (Có, cô ấy sẽ / Không, cô ấy sẽ không)
2. Cách dùng
“will be able to” dùng để diễn tả khả năng bản thân làm được điều gì trong tương lai
Ví dụ: He will be able to drive a car next year. (Anh ấy sẽ có thể lái một chiếc xe hơi vào năm tới.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6