Conjunctions (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
EX: My hobbies are playing soccer and listening to music. (Sở thích của tôi là chơi bóng đá và nghe nhạc)
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
EX; I want other car but I have no money. (Tôi muốn cái xe khác nhưng tôi không có tiền)
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
EX: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách
EX: It’s raining, so I’ll stay home and read. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách)
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
EX: I failed in my exam because I didn’t study. (Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài)
6. However (tuy nhiên): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
EX: I feel sleepy, however, I must finish the report. (Tôi cảm thấy buồn ngủ. Tuy nhiên tôi phải hoàn thành xong báo cáo)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6