1. air conditioner
(n): máy điều hòa
2. apartment /əˈpɑːtmənt/
(n): căn hộ
- I'll give you the key to my apartment.
(Tôi sẽ đưa bạn chìa khóa để vào căn hộ của tôi.
3. attic /ˈætɪk/
(n): gác xép
- furniture stored in the attic.
(Đồ đạc được cát giữ ở gác xép.)
4. bathroom /ˈbɑːθruːm/
(n): nhà tắm
- Go and wash your hands in the bathroom.
(Hãy đi rửa tay trong phòng tắm đi)
- I have to go to the bathroom (= use the toilet).
(Tôi muốn đi vào phòng tắm (= sử dụng nhà vệ sinh)
5. cooker /ˈkʊkə(r)/
(n): nồi cơm điện
- We bought a new cooker.
(Tôi vừa mua 1 chiếc nồi cơm điện mới)
6. cupboard /ˈkʌbəd/
(n): tủ đựng
- Are there many cupboards in your new house?
(Nhà mới của bạn có nhiều tủ đựng không?)
7. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(n): máy rửa bát
- This dishwasher even washes pots and pans.
(Cái máy rửa bát này thậm chí có thể rửa có chảo và nồi.)
- Have you plumbed the dishwasher in yet?
(Bạn đã cắm máy rửa bát chưa vậy?)
8. fridge /frɪdʒ/
(n): tủ lạnh
- This dessert can be served straight from the fridge.
(món tráng miệng này có thể sử dụng được luôn trực tiếp từ tủ lạnh)
- Don't forget to put the milk back in the fridge.
(Đừng quên để sữa vào lại trong tủ lạnh nhé!)
9. furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): đồ đạc
- We need to buy some new furniture.
(Chúng ta cần mua thêm vài thứ đồ đạc)
10. hall /hɔːl/
(n): sảnh
- She ran into the hall and up the stairs.
(Cô ấy chạy vào trong sảnh nhà và lên tầng.)
11. kitchen /ˈkɪtʃɪn/
(n): phòng bếp
- We usually eat breakfast in the kitchen.
(Chúng tôi thường ăn sáng trong phòng bếp)
- He was busy peeling apples in the kitchen.
(Anh ta đang bận gọt táo trong phòng bếp.)
12. messy /ˈmesi/
(adj): bừa bộn
- The house was always messy.
(Căn nhà luôn trong trạng thái bừa bộn.)
- Her long black hair was messy and dirty.
(Mái tóc dài của cô ấy rối tung lên.)
13. microwave /ˈmaɪkrəweɪv/
(n): lò vi sóng
- Reheat the soup in the microwave.
(Hãy làm nóng lại bát canh này trong lò vi sóng)
14. villa /ˈvɪlə/
(n): biệt thự
- We rented a holiday villa in Spain.
(Chúng tôi đã thuê một căn biệt thự cho kì nghỉ ở Tây Ban Nha.)
15. wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/
(n): tủ quần áo
- Your clothes are in the wardrobe.
(Quần áo của bạn ở trong tủ quần áo đó!)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6