Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

GRAMMAR - PRESENT CONTINUOUS - UNIT 1

GRAMMAR - PRESENT CONTINUOUS - UNIT 1

PRESENT CONTINUOUS - THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

 

1. Cách dùng

- Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: I am eating my lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa)

- Diễn tả một hành động xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ: I’m quite busy these days. I'm doing my project. (Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm dự án)

 

2. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn:

- Câu khẳng định:

Ví dụ:

- I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

- He is playing football. (Anh ta đang chơi bóng đá.)

- We are planting trees. (Chúng tôi đang trồng cây.)

 

- Câu phủ định:

am not = ain’t

is not = isn’t

are not = aren’t

Ví dụ:

- I am not studying. (Tôi không phải đang học đâu.)

- They aren’t going to school. (Họ không phải đang đi học đâu.)

- My parents are sleeping. (Bố mẹ tôi không phải đang ngủ.)

 

- Câu nghi vấn:

Ví dụ:

- Is she singing an English song?

(Cô ấy đang hát một bài hát Tiếng Anh phải không?

 

- Wh-question:

Ví dụ:

- Who is he talking to? (Anh ta đang nói chuyện với ai?)

- What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

 

3. Dấu hiệu nhận biết:

- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at the present (hiện tại), at this time (bây giờ), at + giờ cụ thể (at 12 o'clock).

- Trong câu có các từ như: Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Hãy nghe này!), Keep silent! (Hãy im lặng), Be careful (Cẩn thận),... Hurry up! (Nhanh lên nào!)...

Ví dụ:

- Now my sister is going shopping with my mother. (Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ.)

- Look! The train is coming. (Nhìn kia! Tàu đang đến.)

- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)

- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)

 

4. Quy tắc thêm –ing vào sau động từ:

- Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”

Ví dụ: have – having ; make – making ; write – writing ; come – coming

- Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.

Ví dụ: lie – lying ; die – dying.

- Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”

Ví dụ: see – seeing ; agree – agreeing

- Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”

Ví dụ: get – getting ; travel – travelling

 

5. Một số động từ không có dạng V-ing

Những động từ chỉ dùng ở dạng đơn, không thêm đuôi –ing: hate, hope, like, loving, prefer, wish, want ...

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6