Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

TỪ VỰNG - UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

TỪ VỰNG - UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

1. apricot blossom:        

hoa mai

 

2. calendar /ˈkælɪndə(r)/   

(n) quyển lịch

- An old calendar for 2012 was still hanging on the wall of her office.

(Một quyển lịch của năm 2012 vẫn được treo trên tường trong phòng làm việc của cô ấy.

- He wrote the date of the meeting in his calendar.

(Anh ta viết ngày họp mặt lên quyển lịch.)

3. decorate /ˈdekəreɪt/   

(v): trang trí

decoration (n): sự trang trí, đồ trang trí

- They decorated the room with flowers and balloons.

(Họ trang trí căn phòng với hoa và bóng bay.)

- We're going to decorate the kitchen next week.

(Chúng tôi sẽ trang trí căn phòng bếp vào tuần tới.)

4. dress up

(phr.v): lên đồ, ăn mặc trang trọng trong dịp quan trọng

- You don't need to dress up to go to the mall - jeans and a T-shirt are fine.

(Bạn không cần ăn mặc trang trọng khi đi đến trung tâm mua sắm đâu, chỉ cần quần bò và áo phông là được.)

- The boys were all dressed up as pirates.

(Các bạn nam ăn mặc như những hải tặc.)

5. family gathering /ˈɡæðərɪŋ/       

sum họp gia đình

- Tet is a chance for a family gathering.

(Tết là dịp để gia đình sum họp.)

6. fireworks /ˈfaɪəwɜːk/   

(n): pháo hoa

- What time do the fireworks start?

(Khi nào thì pháo hoa bắt đầu?)

- They set off fireworks in their back garden.

(Họ chuẩn bị sẵn pháo hoa ở vườn sau nhà rồi.)

7. first-footer   

(n): người xông nhà, (người đầu tiên vào nhà vào ngày đầu tiên trong năm mới)

- My father is always the first-footer for my family.

(Bố tôi luôn là người xông nhà cho nhà tôi.)

 

8. lucky money

lì xì (tiền may mắn vào dịp đầu năm)

- “Li xi” or giving lucky money is one of the most common Tet customs.

(Lì xì là một trong những phong tục ngày Tết phổ biến nhất.)

9. peach blossom

cây đào

10. relative /ˈrelətɪv/   

(n) họ hàng

- All her close relatives came to the wedding.

(Tất cả họ hàng gần của cô ấy đều đến đám cưới.)

- The children are being cared for by a relative.

(Bọn trẻ đang được chăm sóc bởi 1 người họ hàng.)

11. Some special foods on Tet holiday: 

1. dried candied fruits: mứt 

2. jellied meat: thịt đông

3. lean pork paste: giò lụa

4.  pickled onion: dưa hành

5. roasted watermelon seeds: hạt dưa

6. Sticky rice cake: bánh chưng

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6