1. athletics /æθˈlet.ɪks/
(N): điền kinh
- We love to watch the Olympics - especially the athletics.
(Chúng tôi thích xem Olympics đặc biệt là điền kinh)
- Woodford is the captain of the British athletics team.
(Woodford là đội trưởng của đội điền kinh Anh)
2. baseball bat /bæt/
(n): gậy bóng chày
- She showed me how to hold the bat.
(Cô ấy chỉ cho tôi cách cầm gậy)
- I accidentally bashed him with my bat.
(Tôi vô tình đập trúng anh ta bằng cây gậy)
3. canoe /kəˈnuː/
(v): lướt ca-nô
- They canoed across the lake.
(Họ lướt ca-nô qua hồ)
4. goggles /ˈɡɒɡ.əlz/
(n): kính bơi
- You should wear a pair of goggles before swimming.
(Bạn nên đeo kính bơi trước khi bơi)
5. lose /luːz/
(v): thua cuộc
- They're losing 3–1.
(Họ thua 3-1)
- If we lose this game, we're out of the championship.
(Nếu chúng ta thua ván đấu này thì chúng ta sẽ bị loại ra khỏi cuộc thi)
6. match /mætʃ/
(n): trận đấu
- Liverpool have a match with (= against) Blackburn next week.
(Liverpool có 1 trận đấu với Blackburn vào tuần tới)
- We spent the afternoon at a football match.
(Chúng tôi dành cả buổi chiều ở trận đấu bóng đá này)
7. opponent /əˈpəʊ.nənt/
(n): đối thủ
- In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.
(Ở trận thứ 2, đối thủ của cô ấy đã làm cô ấy bị thương ở chân và phải nghỉ)
- The team's opponents are unbeaten so far this season.
(Đối thủ của nhóm không thể bị đánh bại trong mùa này)
8. score /skɔːr/
(v): ghi bàn
- Tennant scored (a goal) in the last minute of the game.
(Tennant ghi bàn thắng ở phút cuối của trận đấu)
- We need someone to score for tomorrow's match.
(Chúng ta cần người ghi bàn cho trận ngày mai)
9. spectator /spekˈteɪ.tər/
(n): khán giả đến xem trận
- They won 4–0 in front of over 40,000 cheering spectators.
(Họ thắng 4-0 trước tiếng reo hò của 40000 khán giả)
- The stadium was packed with cheering spectators.
(Sân vận động lấp đầy khán giả)
10. racket /ˈræk.ɪt/
(n): vợt
- He threw his racket across the court.
(Anh ta ném cái vợt qua tấm chắn)
- He holds his tennis racket tightly.
(Anh ta cầm chắc cái vợt tennis.)
11. umpire /ˈʌm.paɪər/
(n): trọng tài
- We all accept the umpire's decision.
(Chúng tôi chấp nhận quyết định của trọng tài)
- Who’s going to umpire the game tonight?
(Ai sẽ là trọng tài cho trận đấu tối nay?)
12. win /wɪn/
(v): thắng
- Which year was it that Italy won the World Cup?
(Đội tuyển Italy thắng World Cup năm nào?)
- This is the third medal she's won this season.
(Đây là huy chương thứ 3 cô ấy thắng ở mùa giải này)
Các môn thể thao:
boxing đấm boxing | wrestling Đấu vật |
horse racing đua ngựa | windsurfing lướt sóng |
ice skating trượt băng | skiing trượt tuyết |
mountain climbing leo núi | weightlifting nâng tạ |
rugby khúc côn cầu | aerobics thể dục nhịp điệu |
sailing dong thuyền | running điền kinh |
scuba diving lặn | swimming bơi lội |
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6